Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

kính trắng

Academic
Friendly

Từ "kính trắng" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại kính mắt đặc điểm trong suốt không màu. Đây loại kính có thể dùng để đeo trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các hoạt động cụ thể để bảo vệ mắt hoặc giúp nhìn hơn.

Định nghĩa:
  • Kính trắng: Kính đeo mắt trong suốt, không màu sắc, thường dùng để điều chỉnh thị lực hoặc bảo vệ mắt.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi cần đi khám mắt để làm một cặp kính trắng mới."
    • "Khi đọc sách, tôi thường đeo kính trắng để nhìn hơn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người chọn kính trắng không chỉ để cải thiện thị lực còn để tạo phong cách cá nhân."
    • "Kính trắng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như nhựa hoặc thủy tinh, tùy thuộc vào nhu cầu sở thích của người sử dụng."
Biến thể của từ:
  • Kính mát: loại kính màu sắc, thường được sử dụng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời.
  • Kính áp tròng: loại kính được đeo trực tiếp lên mắt, không gọng.
Từ gần giống:
  • Kính: Từ chung để chỉ các loại kính (kính mắt, kính mát, kính áp tròng).
  • Gọng kính: Phần khung của kính, dùng để giữ kính trên mặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Kính trong: Có thể dùng để chỉ kính không màu (tương tự như kính trắng).
Những lưu ý khác:
  • "Kính trắng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe mắt, trong khi "kính mát" thường liên quan đến thời trang bảo vệ khỏi ánh nắng.
  • Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm ngữ điệu khi sử dụng trong câu để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.
  1. Kính đeo mắt, trong suốt, không màu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kính trắng"